Có 2 kết quả:
狱吏 yù lì ㄩˋ ㄌㄧˋ • 獄吏 yù lì ㄩˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prison guard
(2) jailer (old)
(2) jailer (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prison guard
(2) jailer (old)
(2) jailer (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0